Bạn đã bao giờ cầm tấm giấy đăng kiểm xe tải trên tay và “loạn” trước những ký hiệu KLBT, KLLC hay KLCB? Hay thắc mắc tại sao tài xế chuyên nghiệp lại luôn cẩn thận kiểm tra cách đọc trọng tải xe trước mỗi chuyến hàng? Thực tế, hiểu đúng về trọng tải không chỉ giúp tránh án phạt nặng mà còn quyết định hiệu quả kinh doanh vận tải của bạn.
>> Có thể bạn quan tâm:
Trọng tải xe là gì? Vì sao cần hiểu đúng?
Khái niệm trọng tải xe trong ngành vận tải
Nói đơn giản, trọng tải xe chính là số cân nặng tối đa mà chiếc xe của bạn được phép “cõng” trên lưng. Nhưng khác với việc cân một bao gạo, con số này được quy định rất chặt chẽ từ nhà sản xuất đến cơ quan quản lý.
Khi mua xe tải Chenglong 8 tấn chẳng hạn, con số “8 tấn” không có nghĩa bạn có thể chất lên đó 8 tấn xi măng rồi chạy thoải mái. Trọng tải thực tế còn phụ thuộc vào trọng lượng thùng xe, phụ kiện và cả nhiên liệu trong bình. Nhiều chủ xe mới toanh đã “ngã ngửa” khi phát hiện xe 8 tấn chỉ chở được khoảng 7,2-7,5 tấn hàng thực tế.
Trong ngành vận tải, cách đọc trọng tải xe chính xác giúp tài xế tính toán được khối lượng hàng hóa hợp lý, tránh tình trạng quá tải gây hư hỏng xe hoặc bị CSGT “tuýt còi”.
Phân biệt “trọng tải”, “tải trọng thiết kế” và “khối lượng bản thân”
Ba khái niệm này thường làm nhiều người nhầm lẫn, nhưng thực ra khá dễ phân biệt:
Khối lượng bản thân là trọng lượng của chiếc xe khi “trần truồng” – không có hàng, không có người, chỉ đầy bình nhiên liệu và các chất lỏng cần thiết. Giống như bạn cân cơ thể mình lúc chưa mặc áo khoác vậy.
Trọng tải là số kg hàng hóa xe được phép chở theo giấy đăng kiểm. Con số này đã trừ đi trọng lượng xe và tài xế. Ví dụ xe Chenglong M3 có trọng tải 9,1 tấn nghĩa là bạn được phép chất tối đa 9.100kg hàng hóa.
Tải trọng thiết kế là khả năng chịu đựng tối đa mà nhà sản xuất tính toán cho khung gầm và hệ thống treo. Con số này thường cao hơn trọng tải cho phép vì có “hệ số an toàn” dự phòng.
Ý nghĩa pháp lý và kỹ thuật của việc ghi đúng trọng tải
Việc ghi chính xác trọng tải không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận hành. Khi đăng ký xe với trọng tải thấp hơn thực tế, bạn sẽ trả ít phí đăng kiểm nhưng lại hạn chế khả năng chở hàng. Ngược lại, đăng ký cao hơn nhu cầu thì tốn phí không cần thiết.
Về mặt kỹ thuật, tuân thủ đúng trọng tải giúp xe hoạt động ổn định, giảm hao mòn bộ phận và tăng tuổi thọ. Xe Chenglong được thiết kế với hệ thống treo và phanh phù hợp với từng mức tải trọng, vượt quá mức này sẽ làm giảm hiệu suất phanh và tăng nguy cơ tai nạn.
Cách đọc trọng tải xe trên giấy đăng kiểm
Giải thích các ký hiệu: KLBT, KLLC, KLCB, KTTG
Mỗi lần cầm giấy đăng kiểm xe tải, bạn sẽ thấy hàng loạt ký hiệu “bí ẩn” này. Thực ra chúng khá đơn giản:
KLCB (Khối lượng bản thân) – đây là trọng lượng xe không tải, ví dụ 6.200kg cho một chiếc xe tải 10 tấn.
KLLC (Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông) – tổng trọng lượng xe khi đã chở đầy hàng và người, thường là 16.200kg với xe 10 tấn.
KLBT và KTTG cơ bản có ý nghĩa tương tự KLCB và KLLC, chỉ khác cách gọi tùy theo từng loại giấy tờ.
Công thức tính trọng tải đơn giản: Trọng tải = KLLC – KLCB. Với ví dụ trên: 16.200kg – 6.200kg = 10.000kg (10 tấn).
Ví dụ trong ảnh trên:
2285KG: Khối lượng bản thân của xe – tức là trọng lượng của xe khi chưa chở hàng hoặc người.
2400KG: Khối lượng hàng hóa cho phép chở – còn gọi là tải trọng hàng hóa. Đây là mức tải được phép chở theo quy định pháp luật.
4790KG: Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông – tức là tổng khối lượng bao gồm xe + hàng hóa + người trên xe, không được vượt quá con số này khi xe lưu thông.
Cách xác định trọng tải cho phép chở (trên đường)
Trong thực tế, cách đọc trọng tải xe chuẩn xác cần tính thêm trọng lượng tài xế và phụ xe (khoảng 70kg/người), nhiên liệu trong bình (diesel nặng khoảng 0,84kg/lít) và các vật dụng cá nhân.
Ví dụ xe Chenglong H7 có:
- KLCB: 7.800kg
- KLLC: 25.000kg
- Bình nhiên liệu 400 lít = 336kg
- Tài xế + phụ xe = 140kg
Trọng tải thực tế chở hàng = 25.000 – 7.800 – 336 – 140 = 16.724kg
Nhiều tài xế “kỳ cựu” thường nhớ nằm lòng con số này để tránh chở quá tải khi qua các trạm cân.
Trường hợp đặc biệt: xe đầu kéo, sơ mi rơ-moóc
Với xe đầu kéo container, cách đọc trọng tải xe phức tạp hơn vì phải tính cả đầu kéo và rơ-moóc.
Xe đầu kéo Chenglong 420HP thường có tải trọng kéo tối đa 40 tấn, nhưng khi kết hợp với rơ-moóc 3 trục thì tổng trọng lượng toàn bộ có thể lên đến 55 tấn. Giấy đăng kiểm sẽ ghi riêng từng phần:
- Tải trọng kéo của đầu kéo: 40.000kg
- Trọng tải của rơ-moóc: 30.000kg
- Tổng trọng lượng cho phép: 55.000kg
Cách đọc trọng tải xe trên biển số hoặc giấy đăng ký
Biển số xe tải có phản ánh trọng tải không?
Nhiều người tưởng nhìn biển số có thể đoán được trọng tải xe, nhưng thực tế không phải vậy. Biển số xe tải Việt Nam chỉ phân biệt loại phương tiện (xe tải, xe khách, xe chuyên dùng) chứ không thể hiện trọng tải cụ thể.
Biển trắng chữ đen dành cho xe tải dưới 3,5 tấn, biển vàng chữ đen cho xe tải trên 3,5 tấn, nhưng một chiếc xe 5 tấn và 25 tấn đều cùng loại biển vàng. Do đó, cách đọc trọng tải xe chính xác vẫn phải dựa vào giấy tờ chính thức.
Giải mã thông tin trọng tải trong giấy đăng ký xe
Giấy đăng ký xe (còn gọi là “cà vẹt”) ghi thông tin trọng tải ở mục “Khối lượng bản thân” và “Khối lượng toàn bộ”. Khác với giấy đăng kiểm có nhiều ký hiệu phức tạp, giấy đăng ký thường dùng từ ngữ dễ hiểu hơn.
Một số thông tin quan trọng khác bạn cần lưu ý:
- Số chỗ ngồi: ảnh hưởng đến cách tính tải trọng người
- Công dụng xe: xe tải thùng, xe bồn, xe chuyên dùng có quy định khác nhau
- Năm sản xuất: xe cũ có thể có quy chuẩn trọng tải khác xe mới
Cách tra cứu trọng tải xe khi mất giấy tờ
Khi mất giấy đăng kiểm hoặc đăng ký xe, bạn vẫn có thể tra cứu trọng tải qua một số cách:
Tra cứu online qua website Cục Đăng kiểm Việt Nam (www.vr.org.vn) bằng số khung, số máy hoặc biển số xe. Thông tin hiển thị khá đầy đủ, bao gồm cả lịch sử đăng kiểm.
Liên hệ trung tâm đăng kiểm nơi xe được đăng kiểm gần nhất. Mang theo CMND và một trong các giấy tờ còn lại (hóa đơn mua xe, bảo hiểm…) để được hỗ trợ tra cứu.
Kiểm tra trên thùng xe – một số dòng xe Chenglong có tem thông số kỹ thuật dán ở cửa cabin hoặc gần động cơ, ghi rõ tải trọng thiết kế.
Cách tính trọng tải và tổng trọng lượng xe
Tổng trọng lượng là gì? Liên quan thế nào đến cầu đường
Tổng trọng lượng xe là con số quyết định xe có được phép qua cầu hay không. Mỗi chiếc cầu đều có giới hạn tải trọng, từ 5 tấn cho cầu nhỏ đến 49 tấn cho cầu lớn trên quốc lộ.
Cách đọc trọng tải xe để tính tổng trọng lượng: lấy trọng lượng xe không tải + trọng lượng hàng hóa + trọng lượng người + nhiên liệu. Ví dụ xe Chenglong L3 chở 8 tấn thép:
- Xe không tải: 6.500kg
- Hàng hóa: 8.000kg
- Tài xế + phụ: 140kg
- Nhiên liệu: 200kg
- Tổng cộng: 14.840kg
Con số này phải nhỏ hơn hoặc bằng KLLC trên giấy đăng kiểm và không vượt quá tải trọng cho phép của cầu đường sẽ đi qua.
Tính tổng trọng tải khi xe chở hàng: ví dụ thực tế
Anh Minh, chủ xe Chenglong 3 chân chở cát từ Hà Nội về Hải Phòng, cần tính toán cẩn thận để không bị phạt. Xe có thông số:
- KLCB: 9.200kg
- KLLC: 25.000kg
- Trọng tải cho phép: 15.800kg
Trên thực tế, anh Minh chỉ chở 14.500kg cát để dự phòng sai số cân và đảm bảo an toàn khi đi qua cầu Chương Dương (giới hạn 20 tấn). Tổng trọng lượng thực tế: 9.200 + 14.500 + 150 (người) + 250 (nhiên liệu) = 24.100kg, vẫn trong giới hạn cho phép.
Lưu ý khi khai báo trọng tải với cơ quan chức năng
Khi làm thủ tục với CSGT hoặc trạm cân, việc khai báo trung thực về trọng tải giúp tránh nhiều rắc rối. Một số lưu ý quan trọng:
Chuẩn bị đầy đủ giấy tờ: giấy đăng kiểm, đăng ký xe, phiếu cân hàng hóa và giấy tờ tài xế. Đặc biệt, phiếu cân hàng phải có đầy đủ chữ ký, con dấu và thời gian cân chính xác.
Kiểm tra trước khi xuất phát: cân lại xe sau khi chất hàng để đảm bảo không vượt quá KLLC. Nhiều doanh nghiệp vận tải đầu tư trạm cân riêng để kiểm soát chặt chẽ khâu này.
Lưu giữ chứng từ: bảo quản cẩn thận các giấy tờ liên quan đến trọng tải để phục vụ kiểm tra, xử lý bảo hiểm khi cần thiết.
Lưu ý khi điều khiển xe theo trọng tải đăng kiểm
Mức xử phạt nếu vượt trọng tải cho phép
Vượt trọng tải không chỉ nguy hiểm mà còn “đắt đỏ” về mặt tài chính. Theo Nghị định 100/2019, mức phạt phụ thuộc vào tỷ lệ vượt tải:
Vượt từ 0-10%: phạt 800.000 – 1.200.000 đồng và tước giấy phép lái xe 1-3 tháng. Nhiều tài xế chủ quan với mức này, nhưng thực tế rất dễ vượt do tính sai trọng lượng thùng hàng.
Vượt từ 10-20%: phạt 4.000.000 – 6.000.000 đồng và tước bằng 2-4 tháng. Xe còn có thể bị tạm giữ để xử lý hành chính.
Vượt trên 100%: phạt lên đến 18.000.000 đồng, tước bằng 4-6 tháng và tịch thu phương tiện trong một số trường hợp nghiêm trọng.
Ngoài ra, xe vượt tải còn bị từ chối qua một số cầu, hầm và có thể ảnh hưởng đến quyền lợi bảo hiểm khi xảy ra tai nạn.
Những trường hợp được phép đăng ký nâng tải
Không phải lúc nào cũng phải mua xe mới khi cần tăng trọng tải. Một số trường hợp được phép đăng ký nâng tải:
Nâng cấp hệ thống treo và phanh: sau khi thay thế hệ thống treo bằng loại chất lượng cao hơn và nâng cấp hệ thống phanh phù hợp, xe có thể được đăng ký tăng trọng tải 10-15%.
Thay đổi cấu tạo thùng xe: từ thùng kín sang thùng lửng hoặc ngược lại có thể ảnh hưởng đến trọng tải cho phép. Cần báo cáo và đăng ký lại với cơ quan đăng kiểm.
Xe nhập khẩu chưa khai thác hết năng lực: một số xe nhập có thể được đăng ký tăng tải nếu chứng minh được tải trọng thiết kế gốc cao hơn mức đăng ký ban đầu.
Kiểm định lại trọng tải xe có cần thủ tục gì không?
Thay đổi thông số trọng tải đòi hỏi quy trình khá phức tạp. Cách đọc trọng tải xe mới sau thay đổi cũng cần được cập nhật chính xác:
Chuẩn bị hồ sơ kỹ thuật: bao gồm bản vẽ thiết kế thay đổi, chứng nhận chất lượng phụ tùng thay thế và báo cáo đánh giá tác động đến kết cấu xe.
Kiểm tra thực tế tại trung tâm đăng kiểm: xe sẽ được kiểm tra toàn diện về phanh, treo, lái, khung gầm và thử nghiệm với tải trọng mới.
Cập nhật giấy tờ: sau khi đạt yêu cầu, thông tin trọng tải mới sẽ được cập nhật vào giấy đăng kiểm và đăng ký xe. Quá trình này mất 7-15 ngày làm việc và có chi phí khoảng 2-5 triệu đồng tùy mức độ thay đổi.
Kết luận
Nắm vững cách đọc trọng tải xe chính xác không chỉ giúp bạn tránh được những khoản phạt “đắt đỏ” mà còn tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh vận tải. Từ việc hiểu rõ các ký hiệu trên giấy đăng kiểm đến tính toán chính xác tổng trọng lượng, mỗi chi tiết đều quan trọng trong việc vận hành xe an toàn và hiệu quả. Khi cần tư vấn về xe tải chất lượng với thông số kỹ thuật rõ ràng, hãy tham khảo các sản phẩm tại Xe CHENGLONG Hải Âu
>> Xem thêm:
- Giá xe tải Chenglong 8 tấn thùng kín (ưu đãi khủng)
- Đánh giá xe tải Chenglong M3 170 thùng kín
- Những điều chưa biết về xe Chenglong 9 tấn