Lần đầu tiếp xúc với xe tải, nhiều tài xế mới thường bối rối trước những con số ghi trên tem cửa xe. Cách đọc thông số ghi trên cửa xe tải không chỉ đơn thuần là hiểu biết kỹ thuật mà còn là “vũ khí” giúp bạn tránh được những khoản phạt đắt đỏ và đảm bảo an toàn khi vận chuyển.
Tem thông số trên cửa xe tải là gì? Cách đọc thông số ghi trên cửa xe tải
Vị trí tem – nhãn dán trên cửa xe tải
Ngay từ lần đầu mở cửa cabin, bạn sẽ dễ dàng nhìn thấy tấm tem nhãn được dán cố định ở mặt trong hoặc mặt ngoài cửa tài xế. Vị trí này không phải ngẫu nhiên mà được thiết kế để tài xế và lực lượng kiểm tra có thể quan sát nhanh chóng khi cần thiết. Tem nhỏ bé này chứa đựng những thông tin vô cùng quan trọng về khả năng vận tải và giới hạn kỹ thuật của chiếc xe.
Trên thực tế, có những chiếc xe tem được dán ở vị trí khó nhìn hoặc bị mờ theo thời gian. Điều này gây ra không ít rắc rối khi gặp tổ kiểm tra giao thông, vì vậy tài xế nên thường xuyên kiểm tra và bảo vệ tem thông số ở trạng thái rõ nét.
Quy định bắt buộc về thông số từ Cục Đăng kiểm
Cục Đăng kiểm Việt Nam quy định nghiêm ngặt rằng tất cả xe tải lưu hành trên đường phải có tem thông số đầy đủ và chính xác. Nội dung bắt buộc bao gồm khối lượng xe, khối lượng hàng cho phép, tổng tải trọng, số người được chở, kích thước thùng xe, số trục và cấu hình trục.
Những con số này không phải do nhà sản xuất tự ý ghi mà được kiểm định chặt chẽ dựa trên kết cấu, khung gầm và khả năng chịu lực thực tế của xe. Mỗi khi xe qua đăng kiểm, các thông số này lại được đối chiếu với tiêu chuẩn kỹ thuật để đảm bảo xe vẫn đáp ứng điều kiện an toàn vận hành.
Vì sao cần hiểu rõ các thông số này?
Hiểu rõ thông số ghi trên cửa xe tải giống như nắm vững “luật chơi” trong ngành vận tải. Khi biết chính xác tải trọng cho phép, bạn sẽ tránh được tình trạng chở quá tải – nguyên nhân hàng đầu dẫn đến tai nạn giao thông nghiêm trọng và các khoản phạt từ vài triệu đến hàng chục triệu đồng.
Ngoài ra, việc nắm rõ thông số còn giúp bạn tự tin hơn khi đi đăng kiểm định kỳ, thuận tiện trong quá trình mua bán xe, và đặc biệt quan trọng là bảo vệ được tuổi thọ của xe. Những chiếc xe thường xuyên chở quá tải sẽ nhanh hỏng hóc, hệ thống phanh suy giảm hiệu quả, khung gầm bị biến dạng và động cơ phải làm việc quá sức.
Hướng dẫn đọc và hiểu từng thông số trên tem cửa xe tải
Khối lượng bản thân (kg)
Khối lượng bản thân là trọng lượng “trần trụi” của chiếc xe khi chưa có hàng hóa, người lái hay bất kỳ đồ đạc nào thêm vào. Con số này bao gồm toàn bộ các trang bị gốc từ nhà sản xuất như cabin, khung gầm, động cơ, hệ thống điện và thùng xe.
Để xác định chính xác, xe sẽ được cân tại các trạm kiểm định chuyên dụng trong điều kiện khô ráo, không có nhiên liệu hoặc chỉ có lượng nhiên liệu tối thiểu. Thông số này đóng vai trò quan trọng trong việc phân loại xe thuộc diện nào để áp dụng mức phí đường bộ, chi phí đăng kiểm và bảo hiểm tương ứng.
Ví dụ, một chiếc xe tải nhẹ có khối lượng bản thân 3.200kg sẽ thuộc nhóm xe dưới 3,5 tấn với mức phí và quy định khác biệt so với xe tải nặng 8.500kg khối lượng bản thân.
Khối lượng hàng hóa cho phép (kg)
Đây chính là con số “vàng” mà mọi tài xế cần thuộc lòng. Khối lượng hàng hóa cho phép thể hiện sức chịu tải tối đa mà chiếc xe có thể vận chuyển một cách an toàn theo quy định pháp luật.
Con số này được tính toán dựa trên khả năng chịu lực của khung gầm, hệ thống treo, phanh và các bộ phận quan trọng khác. Nếu vượt quá giới hạn này, xe không chỉ có nguy cơ bị xử phạt từ 4-6 triệu đồng mà còn có thể bị tước giấy phép lái xe từ 1-3 tháng, thậm chí bị cấm lưu thông hoặc đình chỉ đăng kiểm.
Thực tế cho thấy, việc chở quá tải 20-30% so với quy định không chỉ ảnh hưởng đến an toàn mà còn khiến xe tiêu hao nhiên liệu tăng 15-25%, hệ thống phanh suy giảm hiệu quả nghiêm trọng và lốp xe mòn nhanh bất thường.
Tổng trọng lượng toàn bộ (kg)
Tổng trọng lượng toàn bộ được tính bằng công thức: Khối lượng bản thân + Khối lượng hàng hóa tối đa + Trọng lượng số người cho phép chở. Con số này chính là cơ sở để xác định xe có vi phạm quy định quá tải hay không khi qua các trạm cân.
Khi lực lượng CSGT hoặc thanh tra giao thông kiểm tra, họ sẽ đối chiếu tổng trọng lượng thực tế của xe (bao gồm cả hàng hóa và người) với con số ghi trên tem. Nếu vượt quá, mức phạt có thể lên đến hàng chục triệu đồng tùy theo mức độ vi phạm.
Điều đáng lưu ý là nhiều tài xế mới thường quên tính trọng lượng của bản thân và phụ xe vào tổng tải trọng. Với mỗi người trung bình 60-70kg, con số này cũng góp phần không nhỏ vào tổng trọng lượng, đặc biệt với những xe tải nhẹ có tải trọng giới hạn thấp.
Số người cho phép chở
Trên tem thông số sẽ ghi rõ số người tối đa được phép ngồi trên xe, bao gồm cả tài xế chính và phụ xe. Con số này thường là 2-3 người đối với xe tải thông thường, tùy thuộc vào thiết kế cabin.
Việc chở quá số người quy định không chỉ bị xử phạt hành chính mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến tải trọng hàng hóa được phép chở. Mỗi người thêm vào nghĩa là bạn phải giảm tương ứng khối lượng hàng hóa để không vượt quá tổng trọng lượng cho phép.
Ngoài ra, việc chở quá số người còn vi phạm quy định về an toàn giao thông, đặc biệt trong trường hợp xảy ra tai nạn, công ty bảo hiểm có thể từ chối bồi thường do vi phạm điều kiện sử dụng xe.
Kích thước thùng hàng (DxRxC)
Thông số kích thước thùng hàng được ghi theo thứ tự Dài x Rộng x Cao, đo bằng mét hoặc milimet. Đây là kích thước chuẩn của khoang chở hàng mà bạn được phép sử dụng.
Khi xếp hàng, tài xế cần chú ý không để hàng hóa nhô ra ngoài kích thước này, đặc biệt là chiều cao và chiều dài. Hàng hóa vượt quá kích thước quy định được coi là “quá khổ” và bị xử phạt từ 2-4 triệu đồng, đồng thời tạo ra nguy cơ tai nạn cao do ảnh hưởng đến tầm nhìn và khả năng điều khiển xe.
Với những loại hàng cồng kềnh như ống nước, sắt thép dài, tài xế cần tính toán kỹ hoặc xin phép vận chuyển hàng quá khổ với các thủ tục riêng để tránh vi phạm pháp luật.
Số trục – cấu hình trục xe
Số trục và cấu hình trục thể hiện khả năng phân bố trọng lượng của xe trên mặt đường. Xe 2 trục thường có tải trọng thấp hơn xe 3-4 trục do khả năng phân tải hạn chế.
Cấu hình trục còn ảnh hưởng đến quy định về tải trọng trên từng trục. Ví dụ, trục đơn được phép chịu tải tối đa 10 tấn, trục kép (2 bánh) có thể chịu đến 18-20 tấn tùy loại đường. Việc hiểu rõ thông số này giúp tài xế sắp xếp hàng hóa hợp lý, tránh tình trạng tập trung tải trọng quá nhiều lên một trục gây nguy hiểm.
Cách tra cứu tải trọng xe đúng chuẩn năm 2025
Tra trên giấy đăng kiểm
Giấy đăng kiểm là tài liệu pháp lý chính thức và chi tiết nhất về thông số kỹ thuật của xe. Tại mục “Đặc tính kỹ thuật”, bạn sẽ tìm thấy đầy đủ thông tin về tải trọng, số người, kích thước thùng và các thông số quan trọng khác được ghi bằng tiếng Việt rõ ràng.
Khi mua xe cũ hoặc nghi ngờ tem trên cửa xe đã cũ, mờ, việc đối chiếu với giấy đăng kiểm là cách chính xác nhất để xác định thông số thực. Giấy đăng kiểm còn có giá trị pháp lý cao hơn tem dán khi gặp tranh chấp hoặc kiểm tra của cơ quan chức năng.
Đối chiếu thông số cửa xe với sổ đăng kiểm
Việc đối chiếu thường xuyên giữa tem dán trên cửa xe và sổ đăng kiểm giúp phát hiện sớm những sai lệch có thể xảy ra. Sau khi xe qua đăng kiểm định kỳ, nếu có thay đổi về kết cấu hoặc thùng xe, thông số trên tem cũng cần được cập nhật tương ứng.
Một số trường hợp phổ biến gây sai lệch như: thay đổi thùng xe từ thùng kín sang thùng bạt, nâng cấp trục xe, hoặc cải tạo cabin. Những thay đổi này đều phải được đăng kiểm phê duyệt và cấp tem thông số mới.
Trường hợp sai lệch – cần làm gì?
Khi phát hiện thông số trên tem cửa xe không khớp với giấy đăng kiểm, tài xế cần ngưng sử dụng xe ngay lập tức để tránh rủi ro pháp lý. Bước tiếp theo là liên hệ với trung tâm đăng kiểm gần nhất để được hướng dẫn xử lý.
Thông thường, bạn sẽ cần mang xe đi kiểm tra lại các thông số kỹ thuật và được cấp tem mới với thông tin chính xác. Chi phí cho việc này thường dao động từ 200.000 – 500.000 đồng tùy từng trung tâm. Tuyệt đối không tự ý sửa chữa hay dán lại tem tại nhà vì đây là hành vi làm giả tài liệu có thể bị xử lý hình sự.
Cách đọc thông số ghi trên cửa xe tải không chỉ giúp tài xế tuân thủ pháp luật mà còn đảm bảo an toàn cho chính bản thân và người tham gia giao thông. Nắm vững những kiến thức này, bạn sẽ tự tin hơn trong công việc vận chuyển và tránh được những rủi ro không đáng có. Để tìm hiểu thêm về các dòng xe tải chất lượng với thông số kỹ thuật minh bạch, hãy truy cập Ô tô Chenglong Hải Âu để được tư vấn chi tiết.
>> Xem thêm:
- Các loại xe Chenglong 9 tấn phổ biến tại Việt Nam
- Xe tải Chenglong 5 chân – mạnh mẽ trên mọi nẻo đường
- Giá xe tải Chenglong 4 chân – xe tốt – giá tốt