Đầu kéo Chenglong 1 cầu là một loại xe đầu kéo (tractor unit) thuộc thương hiệu Chenglong, được sản xuất bởi nhà máy Dongfeng Liễu Châu (Trung Quốc) và thường được nhập khẩu, phân phối tại Việt Nam bởi Công ty TNHH Ô tô Hải Âu.
Đầu kéo Chenglong 1 cầu là gì?
Đầu kéo Chenglong 1 cầu là cách gọi thông dụng để chỉ các loại xe đầu kéo Chenglong sử dụng hệ dẫn động 4×2, tức là chỉ có 1 cầu sau chủ động (1 cầu dẫn động) và 1 cầu trước dẫn hướng. Đây là dòng xe phù hợp với các nhu cầu vận tải trung bình đến nặng, chủ yếu trên đường bằng, quốc lộ, cao tốc chứ không ưu tiên địa hình xấu như xe 2 cầu.
Dòng xe này phù hợp cho việc vận chuyển hàng hóa nhẹ hoặc trung bình, như hàng may mặc, linh kiện điện tử, hoặc container nhẹ trên các cung đường bằng phẳng, chủ yếu là đường ngắn.
Các loại Chenglong 1 cầu phổ biến tại Việt Nam
Mã xe | Cầu chủ động | Động cơ | Công suất | Tiêu chuẩn khí thải | Đặc điểm nổi bật |
---|---|---|---|---|---|
LZ4255H7DB | 1 cầu láp | Yuchai YC6MK420-50 | 420 HP | Euro 5 | Phổ biến, tiết kiệm, phù hợp đường trường |
LZ4250A5CB | 1 cầu láp | Yuchai 375 hoặc 385 HP | 375–385 HP | Euro 4 | Giá mềm, phù hợp vận tải container |
LZ4255H7MB | 1 cầu dầu | Yuchai YC6MK420-50 | 420 HP | Euro 5 | Dẫn động khỏe hơn, phù hợp địa hình đồi dốc nhẹ |
LZ4251M7DB (Luxury) | 1 cầu dầu | Yuchai YC6MK420-50 | 420 HP | Euro 5 | Trang bị cabin H7 Luxury, tiện nghi cao cấp |
>>> Xem ngay: Giá xe đầu kéo Chenglong 2025
Đặc điểm nổi bật của xe đầu kéo Chenglong 1 cầu
Hạng mục | Thông tin chi tiết |
---|---|
Động cơ | Yuchai (ví dụ: YC6A270-50), 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước. Công suất khoảng 270 HP, tiêu chuẩn khí thải Euro IV hoặc Euro V. |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | Khoảng 22–25 lít/100 km, tiết kiệm và phù hợp với vận tải đường dài. |
Cabin | Cabin H5 hoặc M53 (thế hệ thứ 4), thiết kế khí động học. Nội thất rộng, 2 giường nằm, ghế da, điều hòa, hệ thống giải trí, kính chỉnh điện, khóa cửa trung tâm. |
Khung gầm & chassis | Dập nguyên khối, thép cường lực cao. Tải trọng kéo theo từ 15 đến 32 tấn tùy phiên bản, phù hợp với rơ-moóc thông dụng. |
Hệ thống truyền động | Hộp số Fuller (Mỹ), 9 hoặc 12 số tiến. Cầu sau là cầu láp (cầu nhanh), tỷ số truyền khoảng 4.44, vận hành linh hoạt, tối ưu nhiên liệu. |
Hệ thống an toàn | Phanh WABCO (Mỹ) có ABS. Lốp bố thép không săm (Double Coin hoặc Linglong 12R22.5). Treo lá nhíp có giảm chấn thủy lực. |
Ứng dụng phù hợp | Vận chuyển hàng hóa trên địa hình bằng phẳng, tuyến đường ngắn, quốc lộ. Thích hợp cho doanh nghiệp nhỏ với chi phí đầu tư hợp lý. |
Ưu điểm |
Giá thành thấp hơn so với xe 2 cầu, tiêu hao nhiên liệu ít hơn, chi phí bảo dưỡng thấp. Sử dụng linh kiện từ các thương hiệu uy tín như Fuller, WABCO, Benz (Đức). |
Nhược điểm | Không phù hợp cho địa hình phức tạp, đường xấu hoặc tải trọng quá nặng, do chỉ có 1 cầu chủ động.
Sức kéo thấp hơn so với xe 2 cầu, hạn chế trong các chuyến hàng siêu trường siêu trọng. |
So sánh đầu kéo Chenglong 1 cầu với các dòng xe khác
So với đầu kéo Chenglong 2 cầu (6×4)
- Ưu điểm: Giá rẻ hơn (~200-300 triệu VNĐ), tiết kiệm nhiên liệu hơn, chi phí bảo dưỡng thấp hơn.
- Nhược điểm: Sức kéo yếu hơn, không phù hợp cho tải trọng lớn hoặc địa hình phức tạp.
So với các thương hiệu khác (Howo, Hyundai, Hino)
- Chenglong 1 cầu có giá cạnh tranh hơn, thấp hơn so với Hyundai Xcient và Hino
- Độ bền và linh kiện tương đương, nhưng phụ tùng thay thế của Chenglong dễ tìm và rẻ hơn.
Để biết thêm thông tin chi tiết về các dòng xe đầu kéo Chenglong 1 cầu, quý khách hàng có thể liên hệ với các đại lý chính hãng qua Hotline 0919.2008.91 hoặc truy cập trang web xe Chenglong Hải Âu để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
>> Có thể bạn quan tâm: